Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nung bệnh


[nung bệnh]
Incubate, first period of a disease, incubation
thời kỳ nung bệnh
delitescence



Incubate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.