Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nung núng


[nung núng]
xem núng (láy).



xem núng (láy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.