|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ong
noun bee. con ong tổ ong bee's nest; bee-hive ong chúa queen-bee
| [ong] | | danh từ. | | | tổ ong | | bee's nest; | | | ong qua bướm lại đã thừa xấu xa (truyện Kiều) | | the flower fell prey to bees and butterflies, ate shame | | | bee-hive. | | | ong chúa | | queen-bee. |
|
|
|
|