Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ong bướm


[ong bướm]
(nghĩa bóng) to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize
Buông lời ong bướm
To court; to flirt



như bướm ong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.