Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phán quyết



noun
decision, sentence

[phán quyết]
danh từ.
pass sentence (on), sentence, verdict, adjudicate
tôi chấp nhận lời phan quyết của họ
I accept their verdict
decision, decisive
tiếng nói phán quyết
decisive say



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.