|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp bảo
| [pháp bảo] | | | Buddhist magic, buddhist miracle | | | dạy đưa pháp bảo sang hầu sư huynh (truyện Kiều) | | she told me to bring you these two gifts | | | Buddhist devotional article. | | | Effective means (of solving a problem) | | | talisman, charm, amulet |
Buddhist magic Buddhist devotional article Effective means (of solving a problem)
|
|
|
|