Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp chế



noun
law

[pháp chế]
legislation; laws; legal system
Pháp chế về lao động
Labour laws
Ban pháp chế (trong một doanh nghiệp )
Legal department


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.