| pháp lệnh 
 
 
 |  | [pháp lệnh] |  |  |  | decree-law; ordinance |  |  |  | Họ yêu cầu Quốc hội khẩn trương thông qua các pháp lệnh chống tham nhũng, buôn lậu và chi tiêu lãng phí |  |  | They asked that the National Assembly promptly adopt ordinances against corruption, smuggling and wasteful spending. |  |  |  | Tính pháp lệnh |  |  | The mandatory character | 
 
 
 
  Law, state law 
 
 |  |