Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát hiện


[phát hiện]
to discover; to uncover; to detect
Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa
To discover many brass arrow-heads at Coloa
discovery
Thậm chí bài báo cũng không nhắc đến phát hiện mới nhất của ông ta
The article doesn't even mention his latest discovery



Discover, excavate
Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa To excavate many brass arrow-heads at Coloa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.