|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát huy
| [phát huy] | | | to bring into play; to uphold | | | Phát huy truyền thống dân tộc | | To bring into play the nation's traditions | | | Phát huy năng lực | | To promote ability |
Bring into play Phát huy truyền thống dân tộc To bring into play the nation's traditions
|
|
|
|