Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát sinh


[phát sinh]
to arise
Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để giải quyết những vấn đề phát sinh
We shall do our best to solve potential problems



Spring, originate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.