Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân cách


[phân cách]
to separate
Con sông phân cách hai làng
The river separates the two villages



Seperate
Con sông phân cách hai làng. The river separates the two villages

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.