Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân giác


[phân giác]
Bisector, bisectrix



(toán học) Đường phân giác
Bisector, bisectrix

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.