Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân lập


[phân lập]
to subdivide



Separate (powers)
Tam quyền phân lập The separation of the three power (executive, legislative and judicial)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.