Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòi


[phòi]
Come out.
Giầm phòi ruột con cá
To tread on a fish and make its entrails come out.
Phòi bọt mép
To waste one's breath.
Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì
To waste one's breath for nothing.
fall out, dropout
phòi ruột
(med) prolapsus of the rectum



Come out
Giầm phòi ruột con cá To tread on a fish and make its entrails come out
Phòi bọt mép To waste one's breath
Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì To waste one's breath for nothing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.