Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng đãng



adj
dissolute, debauched
sống một cuộc đời phóng đãng to bad a dissolute

[phóng đãng]
dissolute; debauched; profligate; libertine
Sống một cuộc đời phóng đãng
To lead a dissolute life



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.