|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng lãng
| [phóng lãng] | | | xem phóng đãng | | | Loose, dissipated, dissolute. | | | Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi | | A dissolute man who is only after sensual pleasures. |
Loose, dissipated, dissolute Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi A dissolute man who is only after sensual pleasures
|
|
|
|