Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng lãng


[phóng lãng]
xem phóng đãng
Loose, dissipated, dissolute.
Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi
A dissolute man who is only after sensual pleasures.



Loose, dissipated, dissolute
Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi A dissolute man who is only after sensual pleasures


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.