Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phôi pha



verb
to wilt, to wither, to fade

[phôi pha]
động từ.
to wilt, to wither, to fade, to droop, to loose freshness
má hồng phôi pha
the rosy cheeks of maidenhood are losing their freshness, one's rosy cheeks wither
wear and tear
sự phôi pha của thời gian
the wear and tear of time



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.