|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phú cường
| [phú cường] | | | (từ cũ) Prosperous and poweful. | | | Xây dựng một nước phú cường | | To build a prosperous and powerful country. | | | (of nation) prosperous and powerful |
(từ cũ) Prosperous and poweful Xây dựng một nước phú cường To build a prosperous and powerful country
|
|
|
|