Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phăng teo


[phăng teo]
(in card) Joker
be lost, be finished
(thông tục) Done for, kaput.
Bài thi như thế này thì phăng teo mất
It is kaput with such an examination paper.



Joker
(thông tục) Done for, kaput
Bài thi như thế này thì phăng teo mất It is kaput with such an examination paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.