Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương sách


[phương sách]
method; measure; approach; course; solution
Đó là phương sách an toàn nhất
That's the safest course



Method, way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.