|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương tiện
noun means
| [phương tiện] | | | means; medium; (nghĩa bóng) vehicle | | | Tuần báo này chỉ là phương tiện tuyên truyền của chính phủ | | This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda | | | Ti vi là một phương tiện giáo dục mạnh mẽ | | Television is a powerful medium in education |
|
|
|
|