|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phượng
noun male phoenix phượng hoàng male phoenix and female phoenix
| [phượng] | | danh từ. | | | cũng như phụng | | | male phoenix. | | | phượng hoàng | | male phoenix and female phoenix | | | (thực vật học) flamboyant | | | hoa phượng | | flamboyant |
|
|
|
|