|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải gió
| [phải gió] | | | to faint from a cold | | | phải gió lăn ra đường | | to catch a cold and fall unconscious in the streets | | | how naughty of you!; damn you! | | | phải gió cái anh này! giấu cái nón đâu rồi? | | how naughty of you! where have you hidden my hat ? | | | xem chết tiệt |
Faint from a cold Phải gió lăn ra đường to catch a cold and fall unconscious in the streets How naughty of you! Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi? How naughty of you! Where have you hidden my hat?
|
|
|
|