Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải tội


[phải tội]
Get into trouble, suffer for in retribution.
Kẻ cắp phải tội
A pick-pocked gets into trouble
Don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution.
Why should.
Có xe, phải tội mà đi bộ
Why should one walk, when one has a vehicle ?



Get into trouble, suffer for in retribution
Kẻ cắp phải tội A pick-pocked gets into trouble.
Chớ làm điều ác mà phải tội Don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution
Why should
Có xe, phải tội mà đi bộ Why should one walk, when one has a vehicle?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.