|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phất phơ
verb to float, to wave lá cờ phất phơ trước gió flag that floats in the breeze
| [phất phơ] | | động từ. | | | flutter, fly | | | mái tóc cô ấy phất phơ trong gió | | her hair flows in the wind | | | float, wave, waring, agitated, idle | | | lá cờ phất phơ trước gió | | flag that floats in the breeze. | | | lazy | | | học tiếng Anh phất phơ | | lazy in the study of English |
|
|
|
|