|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩm loại
| [phẩm loại] | | | (từ cũ) Grade, class, kind, type | | | Xếp hàng hóa theo phẩm loại | | To classify goods according to their grades, to grade goods. |
(từ cũ) Grade Xếp hàng hóa theo phẩm loại To classify goods according to their grades, to grade goods
|
|
|
|