|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẫn
| [phẫn] | | | xem phấn | | | be indignant (with), be filled (with), indignation (at something, at somebody), be exasperated (by something, by somebody) | | | lid, cover | | | Phẫn nồi | | Lid of a pot. | | | shade. | | | Cái phẫn đèn | | A lamp-shade. |
Lid Phẫn nồi Lid of a pot Shade Cái phẫn đèn A lamp-shade
|
|
|
|