|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phật lòng
| [phật lòng] | | | cũng như phật ý | | | Vex; be vexed; feeling of offence | | | Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn | | She was vexed that I was late. |
Vex; be vexed Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn She was vexed that I was late
|
|
|
|