Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẹt


[phẹt]
Spit filthily.
Bạ đâu phẹt đấy
To spit filthily at random.
Soil involimtarily.
Đứa bé phẹt ra quần
The little boy involuntarily soiled his trousers.
defecate, evacuate (the bowels), expectorate



Spit filthily
Bạ đâu phẹt đấy To spit filthily at random
Soil involimtarily
Đứa bé phẹt ra quần The little boy involuntarily soiled his trousers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.