Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phế tích


[phế tích]
Ruins.
Phế tích Ăng-co
The ruins of Angkor



Ruins
Phế tích Ăng-co The ruins of Angkor

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.