Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ


[phỉ]
Bandit, robber, brigant
Lùng bắt phỉ
To hunt down bandits
thổ phỉ
local bandits
Spit. spit at.
Phỉ nước bọt
To spit out saliva.
Phỉ vào mặt
To spit at (upon) (somebody)
Do something to one's heart's content.
Đi chơi chưa phỉ
To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content.
Ăn cho phỉ
To eat to one's heart's content.
be fully/completely satisfied, obtain complete satisfaction
reprove, rebuke, abuse
phỉ nhau
abuse one another, abuse each other



Bandit
Lùng bắt phỉ To hunt down bandits
Spit. spit at
Phỉ nước bọt To spit out saliva
Phỉ vào mặt To spit at (upon) (somebody)
Do something to one's heart's content
Đi chơi chưa phỉ To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content
Ăn cho phỉ To eat to one's heart's content


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.