|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ phong
| [phỉ phong] | | | (từ cũ, văn chương) Shabby gentility | | | of hard conditions | | | thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (truyện Kiều) | | our ways are snow-pure, plain as turnip greens |
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
|
|
|
|