|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ sức
| [phỉ sức] | | | xem phỉ chí | | | To the capability of one's strength. | | | Việc này làm chưa phỉ sức anh ta | | This job is not to the capability of his strength. |
To the capability of one's strength Việc này làm chưa phỉ sức anh ta This job is not to the capability of his strength
|
|
|
|