Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ



verb
to aid; to help; to assist
adj
assitant; auxiliary

[phụ]
auxiliary; secondary
to aid; to help; to assist; to give/lend a helping hand
Anh phụ tôi dọn nhà được không?
Will you help me move?; Will you help with my removal?
Thằng bé phụ được nhiều việc trong nhà lắm
The boy helps a lot around the house
to behave badly towards somebody
not to meet somebody's expectations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.