|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phựt
| [phựt] | | | Snap, crack, noise of string or rope that snaps | | | Giật dây đứt đánh phựt | | To pull and break a cord with a snap, to snap a cord. |
Snap, crack Giật dây đứt đánh phựt To pull and break a cord with a snap, to snap a cord
|
|
|
|