|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phao câu
| [phao câu] | | | rump; parson's nose; pope's nose |
Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ) The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
|
|
|
|