Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phe



noun
side, camp, part
cô ta luôn theo phe chồng she always takes her husband's part

[phe]
side; camp; part; faction; sect
Phe địch
Opposing camp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.