Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi



verb
(of horse) to gallop
noun
(Geog) Africa

[phi]
(nói về ngựa) to gallop; to trot
Phi nước đại
To gallop at full speed
imperial concubine
xem châu Phi
xem Phi luật tân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.