Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi công vũ trụ


[phi công vũ trụ]
xem phi hành gia



Astronaut, cosmonaut astronaut

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.