|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phin
| [phin] | | | batiste; thread | | | Mùi xoa bằng phin | | A batiste handkerchief. | | | Vải phin | | Delicate cloth; fine cloth | | | xem phin cà phê |
Batiste Mùi xoa bằng phin A batiste handkerchief Coffee filter, coffee percolator
|
|
|
|