Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phin


[phin]
batiste; thread
Mùi xoa bằng phin
A batiste handkerchief.
Vải phin
Delicate cloth; fine cloth
xem phin cà phê



Batiste
Mùi xoa bằng phin A batiste handkerchief
Coffee filter, coffee percolator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.