Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong bế


[phong bế]
(ít dùng) Blockade, block
Phong bế các cửa biển
To blockade all ports.



(ít dùng) Blockade
Phong bế các cửa biển To blockade all ports


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.