Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong lan



noun
(bot) orchid

[phong lan]
(thực vật học) orchid
Phong lan núi
Wild orchids
Phải phong lan thật không?
Are these real orchids?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.