|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong trào
noun movement
| [phong trào] | | | movement. | | | Phong trào công đoàn | | Trade-union/labour-union movement | | | Hồng Tú Toàn sáng lập một phong trào lấy việc cải cách tôn giáo và lật đổ nhà Thanh làm tôn chỉ | | Hong Xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the Manchu dynasty |
|
|
|
|