Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong trào



noun
movement

[phong trào]
movement.
Phong trào công đoàn
Trade-union/labour-union movement
Hồng Tú Toàn sáng lập một phong trào lấy việc cải cách tôn giáo và lật đổ nhà Thanh làm tôn chỉ
Hong Xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the Manchu dynasty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.