Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phung phí



verb
to waste ; to squander

[phung phí]
to waste; to misspend; to squander; to dissipate; to dilapidate; to lavish; to fritter away
Phung phí tiền bạc / thời gian
To waste money/time
Phung phí tiền bạc như thế là có tội
It's a crime to waste money like that
extravagant; wasteful; prodigal
Đừng có phung phí! Bố anh đâu phải là tỉ phú!
Don't be wasteful! Your father isn't a billionaire!
Kẻ sống phung phí
Spendthrift; profligate; waster



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.