| [phung phí] |
| | to waste; to misspend; to squander; to dissipate; to dilapidate; to lavish; to fritter away |
| | Phung phí tiền bạc / thời gian |
| To waste money/time |
| | Phung phí tiền bạc như thế là có tội |
| It's a crime to waste money like that |
| | extravagant; wasteful; prodigal |
| | Đừng có phung phí! Bố anh đâu phải là tỉ phú! |
| Don't be wasteful! Your father isn't a billionaire! |
| | Kẻ sống phung phí |
| | Spendthrift; profligate; waster |