Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá lắm


[quá lắm]
Too much, much
Cậu đòi hỏi quá lắm
You are demanding too much.
Quá lắm đấy!
That's too much!



Too much
Cậu đòi hỏi quá lắm You are demanding too much
Quá lắm đấy! (thân) That's too much!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.