|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá lắm
 | [quá lắm] | | |  | Too much, much | | |  | Cậu đòi hỏi quá lắm | | | You are demanding too much. | | |  | Quá lắm đấy! | | | That's too much! |
Too much Cậu đòi hỏi quá lắm You are demanding too much Quá lắm đấy! (thân) That's too much!
|
|
|
|