Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái quỷ


[quái quỷ]
xem quỷ quái
Mi làm cái quái quỷ gì vậy?
What the devil are you doing?



như quỷ quái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.