Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán quân



noun
champion

[quán quân]
xem nhà vô địch
Quán quân thế giới
Champion of the world


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.