Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quèo


[quèo]
Trip up.
Quèo chân cho ai ngã
To make someone fall by tripping him up.
Reach with a hook, hook, catch, hitch, catch and tear
Quèo trái cây
To hook fruit.



Trip up
Quèo chân cho ai ngã To make someone fall by tripping him up
Reach with a hook, hook
Quèo trái cây To hook fruit

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.