Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạnh quẽ



adj
desert

[quạnh quẽ]
tính từ.
solitary, single, alone, lonely desert.
song trăng quạnh quẽ vách mưa rã rời (truyện Kiều)
hushed moon-lit windows, weather-beaten walls



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.